Xác định và tối ưu 15 chỉ số quan trọng trong vận hành doanh nghiệp SMB & startup (OKR metric).
Những nhóm chỉ số quan trọng (key metrics) mà bạn cần quan tâm - đo lường - và xác định được các định mức cần thiết để tác động lên từng chỉ số để giúp doanh nghiệp ổn định và tăng trưởng
Nếu bạn đang khởi nghiệp một doanh nghiệp, hay đang vận hành một doanh nghiệp trên đà ổn định, thì đây là những nhóm chỉ số quan trọng (key metrics), mà bạn cần quan tâm - đo lường - và xác định được các định mức cần thiết để tác động lên từng chỉ số. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn phát triển một cách cân bằng, bền vững, tránh được tình trạng "giữa đường đứt gánh" lúc nào không hay.
Trong bài viết này, Blog.myokr.vn sẽ giải thích ngắn gọn về các thuật ngữ được nêu trong danh sách các chỉ số quan trọng trong hoạt động phát triển sản phẩm, vận hành và kinh doanh của một công ty (OKR metric).
1 - Nhóm chỉ số Hiệu suất hoạt động:
CAC (Customer Acquisition Cost): Đây là chi phí trung bình mà một công ty phải chi trả để thu hút một khách hàng mới.
CVR (Conversion Rate): Tỉ lệ chuyển đổi, tức là tỉ lệ khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập trang web chuyển thành khách hàng thực sự.
UPT (Units Per Transaction): Đây là chỉ số trung bình của số lượng sản phẩm hoặc đơn hàng mà khách hàng mua trong mỗi giao dịch.
ROAS (Return of Ad Spend): Tỷ suất lợi nhuận từ chi tiêu quảng cáo. Nó đo lường giá trị mà một công ty nhận được từ việc đầu tư vào quảng cáo.
ROI (Return on Investment): Lợi nhuận đầu tư, đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận và chi phí đầu tư.
2 - Nhóm chỉ số về Người dùng:
CRR (Customer Retention Rate): Tỷ lệ khách hàng trở lại là một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ khách hàng mà một doanh nghiệp giữ được trong một khoảng thời gian nhất định.
CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị khách hàng trong suốt thời gian hợp tác với công ty. Đây là số tiền trung bình mà một khách hàng đóng góp vào doanh thu trong suốt quãng thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
AOV (Average Order Value): Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. Nó được tính bằng cách chia tổng doanh thu cho số lượng đơn hàng.
DAU (Daily Active Users): Số lượng người dùng hoạt động trong một ngày cụ thể.
MAU (Monthly Active Users): Số lượng người dùng hoạt động trong một tháng cụ thể.
3 - Nhóm chỉ số về Tài chính:
Gross Margin: Tỷ suất lợi nhuận gộp, đo lường phần trăm lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí sản xuất.
Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận, đo lường phần trăm lợi nhuận thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí sản xuất, quảng cáo và hoạt động kinh doanh khác.
Cash Runway: Thời gian còn lại để sống, tức là thời gian mà một công ty có thể tiếp tục hoạt động với tài chính hiện có trước khi cạn kiệt nguồn vốn.
Burn Rate: Tỷ lệ chi tiền một tháng, đo lường tốc độ mà một công ty tiêu thụ hoặc "đốt" tiền mỗi tháng.
MRR (Monthly Recurring Revenue): Doanh thu tái diễn hàng tháng, đo lường tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một tháng.
ARR (Annual Recurring Revenue): Doanh thu tái diễn hàng năm, đo lường tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một năm.
Các chỉ số này giúp công ty đánh giá hiệu quả hoạt động và tăng cường sự cạnh tranh trong thị trường. Bằng cách theo dõi và phân tích các chỉ số này, các doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược và điều chỉnh hoạt động kinh doanh để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Đối với nhóm chỉ số Hiệu suất hoạt động, CAC (Customer Acquisition Cost) giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và quảng cáo trong việc thu hút khách hàng mới. CVR (Conversion Rate) cho biết tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. UPT (Units Per Transaction) đo lường số lượng sản phẩm hoặc đơn hàng trung bình mà khách hàng mua trong mỗi giao dịch. ROAS (Return of Ad Spend) đánh giá lợi nhuận từ việc đầu tư vào quảng cáo. ROI (Return on Investment) xác định lợi nhuận đạt được từ mức đầu tư.
Trong nhóm chỉ số về Người dùng, CLV (Customer Lifetime Value) đo lường giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. AOV (Average Order Value) tính giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. DAU (Daily Active Users) đo lường số lượng người dùng hoạt động trong một ngày, trong khi MAU (Monthly Active Users) đo lường số lượng người dùng hoạt động trong một tháng.
Với nhóm chỉ số về Tài chính, Gross Margin đo lường tỷ suất lợi nhuận gộp sau khi trừ đi chi phí sản xuất. Profit Margin xác định tỷ suất lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí. Cash Runway chỉ ra thời gian mà công ty có thể tiếp tục hoạt động dựa trên tài chính hiện có trước khi cạn kiệt nguồn vốn. Burn Rate đo lường tốc độ tiêu thụ tiền mỗi tháng. ARR (Annual Recurring Revenue) là tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một năm. MRR (Monthly Recurring Revenue) là tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một tháng.
Đối với mỗi chỉ số, quan trọng là công ty hiểu và theo dõi chúng để có cái nhìn tổng quan về hoạt động và hiệu suất kinh doanh. Bằng cách sử dụng các chỉ số này, công ty có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện và áp dụng các biện pháp để tăng cường hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa hoạt động của mình.
Mối liên hệ giữa các chỉ số hoạt động trọng yếu với mô hình Balanced Scorecard
Nếu áp dụng các chỉ số này trong mô hình Balanced Scorecard, chúng ta có thể rút ra những key learning quan trọng sau:
Kết nối giữa các khía cạnh hoạt động:
Mô hình Balanced Scorecard nhấn mạnh sự cân bằng giữa các khía cạnh quan trọng của một tổ chức, bao gồm cả tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập và phát triển.
Bằng cách sử dụng các chỉ số từ các nhóm chỉ số khác nhau như hiệu suất hoạt động, người dùng và tài chính, chúng ta có thể xác định được mối quan hệ và tương tác giữa các khía cạnh này. Ví dụ, tăng cường hiệu suất hoạt động có thể dẫn đến tăng trưởng doanh thu và cải thiện hài lòng khách hàng.
Định hướng chiến lược: Mô hình Balanced Scorecard giúp xác định và định hình chiến lược của một tổ chức. Bằng cách sử dụng các chỉ số quan trọng, chúng ta có thể đo lường đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức. Ví dụ, nếu mục tiêu chiến lược là tăng cường khả năng thu hút khách hàng mới, chúng ta có thể theo dõi CAC (Customer Acquisition Cost) và CVR (Conversion Rate) để đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và quảng cáo.
Đo lường tiến độ và hiệu quả: Mô hình Balanced Scorecard cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để đo lường tiến độ và hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. Bằng cách sử dụng các chỉ số từ các nhóm chỉ số khác nhau, chúng ta có thể đánh giá và theo dõi tiến độ và hiệu quả của các hoạt động trong thời gian. Ví dụ, sử dụng chỉ số DAU (Daily Active Users) và MAU (Monthly Active Users), chúng ta có thể đo lường sự tăng trưởng và tương tác của người dùng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đổi mới và học tập liên tục: Mô hình Balanced Scorecard khuyến khích việc học tập và phát triển liên tục để cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu. Bằng cách sử dụng các chỉ số trong nhóm chỉ số về người dùng, chúng ta có thể đánh giá giá trị khách hàng (CLV), đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và tạo ra những cải tiến liên tục để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Từ đó, chúng ta có thể hoạch định ra các định mức cho từng chỉ số, để đảm bảo việc vận hành doanh nghiệp xoay quanh các định mức này.
Tổng quan, áp dụng các chỉ số trong mô hình Balanced Scorecard giúp tổ chức có cái nhìn toàn diện và cân bằng về hiệu suất, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập và phát triển. Điều này giúp tổ chức xác định chiến lược, đo lường tiến độ và hiệu quả, tạo ra những cải tiến liên tục và đạt được thành công bền vững.
Bạn muốn tìm hiểu sâu về tư duy & phương pháp OKR? Khám phá khoá học e-learning được biên soạn tỉ mỉ, chất lượng từ đội ngũ MyOKR.vn.